Cập Nhật Đề Thi Và Đáp Án Môn Lịch Sử Kỳ Thi THPT Quốc Gia 2019

Dưới đây là đề thi và đáp án các mã đề môn Lịch sử mà Trường Cao Đẳng Dược Sài Gòn cập nhật được để các thí sinh có thể tham khảo

Sáng nay, các thí sinh sẽ bước vào làm bài thi tổ hợp môn Khoa học xã hội. Thí sinh sẽ có 150 phút để làm bài thi tổ hợp môn Khoa học xã hội, mỗi môn thi 50 phút, có thời gian giải lao giữa các môn thi.

Các sĩ tử sẽ bắt đầu làm bài thi môn Lịch sử đầu tiên, giờ làm bài là 7h35. Tiếp theo sẽ là môn Địa lý và Giáo dục Công dân. Đây cũng là môn thi cuối cùng của kỳ thi THPT quốc gia 2019.

Dưới đây là đáp án các mã đề thi môn Lịch sử mà Trường Cao Đẳng Dược Sài Gòn cập nhật được

Mã đề 301

1. C2. D3. D4. B5. B6. D7. D8. D9. C10. D
11. A12. A13. B14. A15. B16. C17. B18. B19. D20. A
21. D22. B23. A24. A25. D26. D27. B28. A29. A30. D
31. A32. C33. B34. A35. D36. D37. D38. B39. A40. B

Mã đề 302

1. A2. B3. C4. A5. D6. B7. C8. A9. B10. B
11. B12. D13. A14. B15. A16. A17. D18. D19. A20. C
21. B22. A23. C24. B25. C26. B27. B28. A29. C30. C
31. C32. B33. A34. A35. B36. C37. A38. C39. B40. C

Mã đề 304

1. B2. D3. B4. A5. D6. D7. A8. A9. D10. B
11. C12. A13. D14. B15. D16. A17. A18. A19. C20. D
21. A22. B23. D24. A25. A26. D27. B28. B29. A30. C
31. A32. D33. C34. A35. B36. B37. A38. B39. D40. D

Mã đề 305

1. C2. A3. C4. A5. B6. A7. D8. A9. A10. B
11. B12. C13. D14. C15. A16. C17. A18. B19. D20. C
21. A22. D23. D24. D25. A26. B27. C28. A29. C30. A
31. C32. C33. C34. D35. C36. B37. B38. D39. C40. D

Mã đề 306

1. A2. A3. A4. C5. D6. D7. C8. D9. D10. A
11. A12. D13. D14. A15. B16. D17. C18. D19. A20. A
21. C22. A23. C24. B25. C26. D27. C28. C29. A30. D
31. C32. D33. A34. C35. D36. A37. A38. A39. B40. C

Mã đề 309

1. A2. D3. A4. B5. D6. A7. C8. A9. B10. A
11. B12. D13. A14. C15. D16. D17. C18. D19. C20. D
21. B22. C23. C24. B25. B26. D27. C28. D29. B30. D
31. C32. B33. A34. D35. A36. A37. C38. D39. A40. D

Mã đề 310

1. D2. B3. B4. D5. C6. A7. B8. A9. C10. A
11. D12. A13. B14. D15. B16. C17. C18. D19. C20 A
21. C22. B23. C24. B25. B26. B27. A28. B29. C30. A
31. A32. C33. B34. A35. C36. A37. B38. B39. C40. C

Mã đề 315

1. C2. D3. B4. B5. C6. A7. C8. D9. B10. C
11. A12. C13. B14. C15. C16. C17. B18. D19. D20. D
21. C22. B23. A24. D25. D26. C27. B28. D29. A30. D
31. A32. C33. B34. D35. D36. A37. B38. D39. B40. C

Mã đề: 319

1. C2. A3. A4. A5. B6. C7. B8. C9. D10. A
11. A12. C13. A14. B15. A16. B17. A18. B19. A20. D
21. A22. C23. D24. C25. B26. C27. B28. B29. C30. D
31. C32. B33. D34. C35. A36. D37. A38. C39. D40. C

Mã đề 322

1. C2. A3. C4. A5. C6. B7. B8. D9. B10. C
11. A12. A13. A14. D15. B16. D17. A18. D19. D20. D
21. B22. C23. C24. D25. C26. D27. A28. D29. C30. D
31. D32. B33. D34. B35. C36. A37. A38. D39. B40. A

Mã đề 324

1. B2. C3. C4. D5. A6. A7. B8. B9. D10. B
11. A12. A13. D14. D15. A16. C17. C18. D19. D20. B
21. D22. D23. C24. C25. D26. B27. A28. C29. A30. B
31. C32. A33.34. A35. C36.37. C38. D39. B40. A