Các thuốc thường dùng trong lâm sàng kèm liều lượng và lưu ý

Trong thực hành y khoa, việc nắm rõ các nhóm thuốc thường dùng, liều lượng chuẩn và lưu ý khi sử dụng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.

Các thuốc thường dùng trong lâm sàng kèm liều lượng và lưu ý
Các thuốc thường dùng trong lâm sàng kèm liều lượng và lưu ý

Trong công tác chăm sóc sức khỏe, đặc biệt tại tuyến nhà thuốc và cơ sở y tế cộng đồng, các nhóm thuốc kháng sinh, kháng nấm, giảm đau – kháng viêm và kháng histamin H₁ là những loại xuất hiện thường xuyên nhất. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng đòi hỏi người Dược sĩ phải có nền tảng kiến thức dược lý vững chắc, khả năng phân tích tình trạng bệnh và kỹ năng tư vấn an toàn cho người bệnh.

Tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, sinh viên không chỉ được học về liều lượng và cách dùng thuốc, mà còn được trang bị kiến thức chuyên sâu về các nguy cơ, tác dụng phụ và nguyên tắc phối hợp an toàn. Điều này giúp họ tự tin áp dụng trong thực tế, từ việc lựa chọn thuốc phù hợp đến tư vấn bệnh nhân sử dụng hiệu quả và hạn chế rủi ro.

Phần nội dung dưới đây sẽ giúp sinh viên và người hành nghề Dược hệ thống lại kiến thức về những nhóm thuốc thường gặp trong lâm sàng.

Contents

Nhóm thuốc kháng sinh – kháng nấm – long đàm

Kháng sinh và kháng nấm là những nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và nấm. Ngoài ra, nhóm thuốc long đàm hỗ trợ làm loãng dịch tiết, cải thiện thông khí và giúp phục hồi đường hô hấp.

Kháng sinh thường dùng:

  • Amoxicillin: 20–45 mg/kg/ngày chia 2–3 lần; trường hợp nặng có thể tới 80–90 mg/kg/ngày, tối đa 4 g/ngày.
  • Amoxicillin + Clavulanic acid: Dùng theo hàm lượng amoxicillin, thường 20–30 mg/kg/liều, 3 lần/ngày, tối đa 500 mg/liều.
  • Cephalosporin (thế hệ 1–3), Macrolid, Quinolone: Liều tùy thuốc, cân nặng và bệnh lý.

Kháng nấm:

  • Fluconazol: 100–200 mg/ngày.
  • Itraconazol: 200–400 mg/ngày.
  • Ketoconazol: 200–600 mg/ngày.

Thuốc long đàm:

  • Acetylcystein: Trẻ 2–7 tuổi: 1 gói x 2 lần/ngày; ≥7 tuổi & người lớn: 1 gói x 3 lần/ngày.
  • Bromhexin: Trẻ 2–6 tuổi: 4 mg x 2 lần/ngày; 6–12 tuổi: 4 mg x 3 lần/ngày; ≥13 tuổi: 8 mg x 3 lần/ngày.
  • Ambroxol: ≥10 tuổi: 30–60 mg/lần, 2 lần/ngày.

Việc lựa chọn và điều chỉnh liều của nhóm thuốc này phải dựa trên chẩn đoán chính xác, tình trạng bệnh nhân và hướng dẫn chuyên môn để tránh kháng thuốc và giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Nhóm thuốc giảm đau – kháng viêm & corticoid

Các thuốc giảm đau, kháng viêm và corticoid đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều và theo dõi sát để hạn chế tác dụng không mong muốn. Đây cũng là nội dung được chú trọng trong chương trình học tại Cao đẳng Dược Tp Hồ Chí Minh, giúp học viên nắm vững nguyên tắc dùng thuốc an toàn và hiệu quả.

Giảm đau – Kháng viêm:

  • Paracetamol: 15 mg/kg/lần, 3–4 lần/ngày.
  • Diclofenac: 100–150 mg/ngày chia 2–3 lần.
  • Ibuprofen: 1,2–1,8 g/ngày chia 4 lần.
  • Mefenamic acid: 500 mg x 3 lần/ngày.
  • Celecoxib: 100–200 mg/ngày.
  • Meloxicam: 7,5–15 mg/ngày.
  • Etoricoxib, Piroxicam: 10–40 mg/ngày.

Corticoid:

  • Prednisolon: Người lớn 5–60 mg/ngày; trẻ em 0,14–2 mg/kg/ngày chia 3–4 lần.
  • Methylprednisolon: 6–40 mg/ngày.
  • Betamethason: 0,5–5 mg/ngày.
  • Dexamethason: Người lớn 0,75–9 mg/ngày; trẻ em 0,024–0,34 mg/kg/ngày.
  • Triamcinolon: 4–32 mg/ngày.
  • Hydrocortison: Liều tùy bệnh và chỉ định.

Các thuốc giảm đau, kháng viêm và corticoid nếu dùng không đúng cách có thể gây biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, cần tuân thủ liều lượng, thời gian và theo dõi lâm sàng chặt chẽ.

Nhóm thuốc kháng histamin h₁ và lưu ý chung

Thuốc kháng histamin H₁ giúp giảm các triệu chứng dị ứng, mề đay, ngứa và một số rối loạn tiền đình. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc và điều chỉnh liều cần cá nhân hóa theo từng bệnh nhân.

Kháng histamin thường dùng:

  • Chlorpheniramin: Người lớn 4–12 mg/ngày; trẻ 2–6 tuổi: 1–6 mg/ngày; 6–12 tuổi: 2–12 mg/ngày.
  • Alimemazin: Người lớn 5–20 mg/ngày; trẻ >2 tuổi: 2,5–5 mg x 3–4 lần/ngày.
  • Promethazin: 10–25 mg/ngày.
  • Flunarizin: 10 mg/ngày.
  • Cinnarizin: 25–75 mg/ngày.
  • Diphenhydramin: 2,5–50 mg/ngày.
  • Dimehydrinat: 50–100 mg/ngày.
  • Loratadin: 10 mg/ngày.
  • Desloratadin: 5 mg/ngày.
  • Cetirizin: 5–10 mg/ngày.
  • Fexofenadin: 60–180 mg/ngày.

Khi dùng thuốc kháng histamin, cần lưu ý tác dụng phụ như buồn ngủ hoặc ảnh hưởng thần kinh, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi. Chỉ nên dùng theo chỉ định để đảm bảo an toàn.

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Để làm chủ kiến thức về các nhóm thuốc thường dùng, từ nguyên tắc kê đơn đến kỹ năng tư vấn cho người bệnh, thí sinh mong muốn theo đuổi sự nghiệp Dược nên lựa chọn Trường Cao đẳng Dược thành phố Hồ Chí Minh. Đây là địa chỉ đào tạo bài bản, chuyên sâu về chuyên môn ngành, giúp sinh viên tự tin hành nghề tại nhà thuốc, cơ sở y tế cộng đồng hoặc môi trường lâm sàng.

Lưu ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tại Trường, không được sử dụng để thay thế chỉ định chuyên môn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *