Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM Thông Báo Xét Tuyển Bổ Sung 2019

Ngày 13/8 trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TP.HCM thông báo xét tuyển bổ sung đợt 2 năm 2019 dựa vào kết quả thi THPT Quốc Gia

Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TP.HCM xét tuyển bổ sung năm 2019

Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TP.HCM xét tuyển bổ sung năm 2019

Theo thông tin Trường Cao Đẳng Dược Sài Gòn cập nhật, hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh thông báo xét tuyển vào hệ đại học chính quy năm 2019 căn cứ vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia như sau:

STT

Ngành học

Mã ngành

Khối ngành

Tổ hợp môn xét tuyển đại học

Chỉ tiêu  

Điểm sàn xét tuyển

1 Địa chất học 7440201 IV (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 80 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học
2 Khí tượng và khí hậu học 7440221 IV (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 25 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn
3 Thủy văn học 7440224 IV (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 35 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn
4 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 7440298  IV (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 45 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn
5 Hệ thống thông tin 7480104 V (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 20 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn
6 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 V (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 150 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học
7 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ 7520503 V (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 50 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học
8 Kỹ thuật tài nguyên nước 7580212 V (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 90 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học
9 Kỹ thuật cấp thoát nước 7580213 V (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 75 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học
10 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 7850102 VII (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 80 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn
11 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước 7850195 VII (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 35 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(D01) Toán – Tiếng Anh – Ngữ văn
12 Quản lý tài nguyên khoáng sản 7850196 VII (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 45 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(A02) Toán – Vật lý – Sinh học
13 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo 7850197 VII (A00) Toán – Vật lý – Hóa học 45 14
(A01) Toán – Vật lý – Tiếng Anh
(B00) Toán – Sinh học – Hóa học
(A14) Toán – Khoa học tự nhiên – Địa lý

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *