Phân loại và đặc điểm dược lý của các thuốc long đờm phổ biến

Thuốc long đờm là nhóm thuốc giúp làm loãng dịch nhầy đường hô hấp, hỗ trợ khạc đờm và giảm tắc nghẽn phế quản. Thường được sử dụng trong điều trị các bệnh hô hấp cấp và mạn như viêm phế quản, hen và COPD.

Thuốc long đờm là nhóm thuốc giúp làm loãng dịch nhầy đường hô hấp
 Thuốc long đờm là nhóm thuốc giúp làm loãng dịch nhầy đường hô hấp

Kiến thức về dược lý học là nền tảng không thể thiếu đối với sinh viên ngành Dược, đặc biệt trong việc hiểu rõ cơ chế tác dụng, cách sử dụng và các lưu ý an toàn của từng nhóm thuốc. Bài viết dưới đây trình bày một cách hệ thống về các thuốc long đờm thường gặp, một nội dung quan trọng trong chương trình đào tạo tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn. Thông qua việc nắm vững các đặc điểm lâm sàng và dược lý của nhóm thuốc này, sinh viên sẽ được trang bị hành trang vững chắc để tư vấn, hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách ngay từ khi còn trên ghế giảng đường.

Contents

Nhóm dẫn xuất cysteine: Carbocisteine và Acetylcysteine

Đây là nhóm thuốc long đờm phổ biến nhất hiện nay, hoạt động dựa trên cơ chế cắt đứt cầu nối disulfide trong cấu trúc mucin, thành phần chính tạo nên độ quánh đặc của đờm. Khi được sử dụng, các thuốc nhóm cysteine sẽ giúp đờm trở nên loãng hơn, giảm độ dính và dễ khạc ra ngoài.

  • Carbocisteine: Carbocisteine hoạt động bằng cách phá vỡ liên kết disulfide trong cấu trúc mucin – một thành phần chính của đờm. Từ đó, đờm trở nên loãng, ít dính hơn và dễ khạc ra ngoài. Thuốc thường được chỉ định trong các bệnh hô hấp mạn như viêm phế quản mạn, giãn phế quản, COPD.
  • Acetylcysteine (NAC): Acetylcysteine là thuốc long đờm phổ biến, có khả năng cắt đứt cầu nối disulfide trong dịch nhầy đường hô hấp, giúp làm giảm độ quánh đặc của đờm. Ngoài tác dụng tiêu đờm, NAC còn được dùng làm thuốc giải độc trong các trường hợp ngộ độc paracetamol.

Các thuốc nhóm cysteine có thể gây rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, tiêu chảy hoặc phản ứng dị ứng da. Người có tiền sử viêm loét dạ dày nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Nhóm dẫn xuất cysteine là lựa chọn hàng đầu trong điều trị đờm đặc và đợt cấp COPD, giúp cải thiện rõ rệt khả năng khạc đờm khi dùng đúng liều và theo chỉ định.

Nhóm benzylamin: Bromhexine và Ambroxol

Đây là nhóm thuốc long đờm có tác dụng thông qua việc kích thích tăng tiết dịch loãng trong đường hô hấp, từ đó làm giảm độ đặc của đờm và cải thiện quá trình dẫn lưu đờm ra ngoài. Bromhexine và Ambroxol là hai đại diện tiêu biểu, thường được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý hô hấp có kèm đờm đặc và khó khạc. Thông tin về nhóm thuốc này cũng thường được nhấn mạnh trong chương trình đào tạo dành cho thí sinh tham gia Xét tuyển Cao đẳng Dược, nhằm giúp sinh viên hiểu rõ cơ chế và ứng dụng lâm sàng ngay từ giai đoạn học tập ban đầu.

  • Bromhexine: Bromhexine là thuốc long đờm có tác dụng làm loãng dịch nhầy bằng cách tăng tiết dịch thanh dịch và cải thiện chức năng lông chuyển phế quản. Thuốc thường được dùng trong các trường hợp viêm đường hô hấp có đờm đặc, khó khạc.
  • Ambroxol: Ambroxol là chất chuyển hóa hoạt tính của Bromhexine, ngoài tác dụng loãng đờm còn kích thích tiết surfactant giúp chống dính trong phế nang, hỗ trợ chức năng hô hấp. Ambroxol cũng có tác dụng giảm đau họng nhẹ nếu dùng dưới dạng viên ngậm.

Bromhexine và Ambroxol nhìn chung khá an toàn nhưng có thể gây buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, mẩn ngứa. Tránh dùng Ambroxol trong 3 tháng đầu thai kỳ và cần thận trọng ở người có bệnh dạ dày. Nhóm benzylamin như Bromhexine và Ambroxol rất được ưa chuộng nhờ hiệu quả long đờm nhanh và dung nạp tốt. Tuy nhiên vẫn cần dùng đúng liều và không kéo dài quá mức.

Nhóm tiêu chất nhầy cơ học – cơ năng

Nhóm này không trực tiếp phá cấu trúc hóa học của đờm mà hoạt động bằng cách tăng tiết dịch, cải thiện vận chuyển chất nhầy và thúc đẩy quá trình khạc đờm. Kiến thức về nhóm thuốc này đặc biệt hữu ích cho những người theo học Văn bằng 2 Cao đẳng Dược. Một số thuốc hoặc dược liệu có thể xếp vào nhóm này như:

  • Guaifenesin: Tăng tiết dịch loãng giúp giảm độ đặc của đờm.
  • Dung dịch muối ưu trương (Natri clorid 3% hoặc 7%) khí dung: Giúp hydrat hóa chất nhầy trong đường thở.
  • Terpin hydrat, dầu tùng: Các hoạt chất thường phối hợp trong thuốc ho long đờm cổ điển.

Nhóm thuốc này thường được dùng hỗ trợ kèm theo các nhóm mucolytic khác, đặc biệt trong điều trị cảm cúm, viêm phế quản, hoặc ho khan chuyển ho đàm. Tác dụng thường nhẹ và chậm hơn nhóm hóa học nhưng có ưu điểm ít kích ứng và có thể dùng cho đối tượng nhạy cảm như trẻ nhỏ (với liều phù hợp). Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi đáp ứng và tránh lạm dụng kéo dài. Nhóm thuốc tiêu đờm cơ học là giải pháp bổ trợ hữu ích, giúp nâng cao hiệu quả điều trị khi phối hợp đúng cách với các nhóm long đờm hóa học.

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đào tạo ngành Dược
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đào tạo ngành Dược

Ba nhóm thuốc long đờm phổ biến hiện nay gồm: nhóm dẫn xuất cysteine (Carbocisteine, Acetylcysteine), nhóm benzylamin (Bromhexine, Ambroxol) và nhóm tiêu chất nhầy cơ học – cơ năng. Mỗi nhóm có cơ chế riêng và phù hợp với từng loại bệnh lý, mức độ đờm và cơ địa bệnh nhân. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều, thời gian và hướng dẫn chuyên môn để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, tránh biến chứng do dùng sai hoặc quá liều. Tuyệt đối không nên tự ý dùng thuốc long đờm kéo dài mà không có chỉ định từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Lưu ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tại Trường, không được sử dụng để thay thế chỉ định chuyên môn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *