Theo ghi nhận từ trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, bệnh basedow là một trong những căn bệnh cường giáp khá phổ biến hiện nay. Đây là một căn bệnh có tính di truyền và thường xuất hiện ở nữ giới hơn là nam giới. Độ tuổi dễ mắc bệnh nhất dao động từ 20 – 50 tuổi, đặc biệt đối với những người có người thân từng mắc phải căn bệnh này.
-
Bệnh Basedow là gì?
Bệnh Basedow (hay còn gọi là bệnh Graves) là một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến tuyến giáp, nghĩa là hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào và mô của chính cơ thể. Bệnh này được đặt tên theo tên người đầu tiên mô tả nó, là bác sĩ Robert J. Graves. Bệnh Basedow có khả năng xảy ra ở cả nam và nữ, thường bắt đầu ở độ tuổi trung niên và có thể diễn ra một cách đột ngột hoặc từ từ.
-
Nguyên nhân
Theo ghi nhận hiện nay, nguyên nhân cụ thể của bệnh Basedow vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các yếu tố sau đây có thể là những yếu tố liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow:
– Yếu tố di truyền: Bệnh Basedow có thể di truyền qua các thế hệ trong gia đình, tuy nhiên, chưa có chứng cứ chắc chắn về sự di truyền của bệnh này.
– Nhiễm trùng và vi khuẩn: Một số loại nhiễm trùng và vi khuẩn có thể kích thích hệ miễn dịch của cơ thể và gây ra bệnh Basedow.
– Hấp thụ iodine cao: Sử dụng các loại thuốc hoặc các sản phẩm giàu iodine có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow ở những người có yếu tố di truyền.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các yếu tố trên chỉ là một số yếu tố liên quan đến bệnh Basedow và chưa được xác định chắc chắn. Ngoài ra, còn nhiều nghiên cứu đang tiến hành để tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân của căn bệnh này.
-
Triệu chứng
– Mắt lồi ra hoặc bị khó chịu mắt: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh Basedow, do sự phát triển quá mức của mô mắt và bìu mắt. Mắt có thể trông lồi ra và gây khó chịu, khó nhìn và có thể gây rối loạn thị giác.
– Tăng sản xuất hormone tuyến giáp: Tuyến giáp có thể tăng kích thước và sản xuất quá mức các hormone tuyến giáp, gây ra các triệu chứng như bất thường về cơ thể, béo phì, tăng cân, da khô, tóc rụng, rụng móng và cơ thể run rẩy.
– Tăng nhịp tim: Tuyến giáp sản xuất quá mức các hormone, gây ra tăng nhịp tim, hồi hộp và rung nhĩ.
– Mệt mỏi: Mệt mỏi và khó chịu là các triệu chứng phổ biến của bệnh Basedow, do tuyến giáp hoạt động quá mức.
– Giảm cân: Mặc dù tăng cân là triệu chứng của bệnh Basedow, nhưng một số người có thể trải qua giảm cân do tốc độ trao đổi chất tăng lên.
– Bệnh lý tuyến giáp: Bệnh Basedow có thể dẫn đến một số bệnh lý tuyến giáp, bao gồm tăng về kích thước và số lượng của các nang tuyến giáp, dẫn đến khó thở hoặc cảm giác nghẹt mũi.
Lưu ý: Tất cả các triệu chứng trên đều có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc kết hợp với nhau, tùy thuộc vào mức độ bệnh và cơ thể của từng người.
-
Cách điều trị
Có nhiều cách để điều trị bệnh Basedow, phương pháp được lựa chọn phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người. Dưới đây là một số phương pháp điều trị bệnh Basedow thường được sử dụng:
– Dùng thuốc kháng tuyến giáp: Thuốc kháng tuyến giáp như methimazole hoặc propylthiouracil (PTU) có thể giảm hoạt động của tuyến giáp và giảm sản xuất hormone tuyến giáp. Thuốc này thường được sử dụng trong một vài tháng hoặc nhiều năm cho đến khi triệu chứng của bệnh Basedow giảm.
– Dùng thuốc beta-blocker: Thuốc beta-blocker như propranolol có thể giảm các triệu chứng như tăng nhịp tim, hồi hộp và rung nhĩ. Thuốc này không làm giảm hoạt động của tuyến giáp, nhưng có thể giúp giảm các triệu chứng không thoải mái.
– Điều trị bằng iodine phóng xạ: Iodine phóng xạ giúp giảm kích thước của tuyến giáp và giảm sản xuất hormone tuyến giáp. Phương pháp này được sử dụng cho những người không phản ứng với thuốc kháng tuyến giáp hoặc không thể dùng thuốc.
– Phẫu thuật tuyến giáp: Phẫu thuật tuyến giáp là phương pháp cuối cùng và thường được sử dụng cho những trường hợp nặng nhất. Trong phẫu thuật, tuyến giáp bị loại bỏ hoặc phần tuyến giáp bị loại bỏ, làm giảm sản xuất hormone tuyến giáp.
Tóm lại, bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của mình và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng để có một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, đồng thời cần tuân thủ đầy đủ các chỉ đạo điều trị để đảm bảo hiệu quả điều trị.
(Bài viết là tài liệu nội bộ dành cho sinh viên Cao đẳng Dược, Cao đẳng Điều dưỡng, Y sĩ đa khoa của Nhà trường tham khảo)